Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (17-05-2022)
Cập nhật thông tin giá bán buôn bình quân rau, củ, quả tại chợ đầu mối thành phố Côn Minh - Trung Quốc

TT Tên sản phẩm Giá bán (CNY\kg) Quy đổi giá bán thành VNĐ  (VNĐ\kg) Số lượng giao dịch ngày hôm trước (tấn) STT Tên sản phẩm Giá bán (CNY\kg) Quy đổi giá bán thành VNĐ (VNĐ\kg) Số lượng giao dịch ngày hôm trước (tấn)
1 Cải thảo 1.1 3682.8 120 41 Cải thìa 1.5 5022 20
2 Khoai tây 1.8 6026.4 120 42 Bí ngô da xanh 4 13392 30
3 Khoai lang 3.5 11718 65 43 Quả mướp 4 13392 35
4 Cà chua 6 20088 100 44 Quả Su su  1.5 5022 45
5 Ngô 4 13392 110 45 Quả bầu 2.5 8370 10
6 Gừng 3.5 11718 60 46 Dưa lưới 2 6696 40
7 Củ từ 7 23436 65 47 Rau dền cơm 4 13392 5
8 Hành tây 1.5 5022 80 48 Cần ta 2.5 8370 15
9 Bí đao 3.5 11718 70 49 Hoa sen tím 3 10044 10
10 Quả bí ngô 3.8 12722.4 110 50 Rau mùi 6 20088 15
11 Củ cà rốt 3.5 11718 100 51 Rau muống 4.5 15066 4
12 Củ cải trắng 1.2 4017.6 90 52 Cần tây 2.5 8370 20
13 Măng tây 2 6696 50 53 Khoai môn 4 13392 45
14 Dưa chuột kiếm 1.6 5356.8 55 54 Rau chân vịt 3 10044 15
15 Củ sen 7 23436 50 55 Rau xà lách 2 6696 25
16 Cải thảo lá vàng 2.3 7700.4 60 56 Rau cải đắng 2 6696 15
17 Hành lá cọng to 2.5 8370 65 57 Nấm mộc nhĩ 8 26784 8
18 Cà tím 3 10044 40 58 Cải ngồng 3.5 11718 10
19 Cải bẹ xanh 1.5 5022 30 55        
20 Cải mầm đá 0 0 0 60 Rau cải cúc 3 10044 15
21 Ớt xanh 6 20088 40 61 Rau thì là 3.5 11718 20
22 Ớt tiêu 20 66960 50 62 Rau diếp nếp 1.5 5022 35
23 Hoa sen trắng 1 3348 60 63 Rau đậu hà lan 6 20088 5
24 Đậu xanh 6 20088 50 64 Giá đỗ 2.5 8370 5
25 Tỏi trắng 5.5 18414 50 65 Ngọn su su 3.5 11718 10
26 Cải thảo (Bắc Kinh) 1.5 5022 15 66 Mầm giá đậu xanh 2.5 8370 5
27 Ớt xanh dài 5 16740 40 67 Rêu tỏi 6.5 21762 60
28         68 Mầm tỏi 5 16740 50
29 Ớt đỏ 4.5 15066 40 69 Ngồng tỏi 7 23436 3
30 Tỏi cô đơn 14 46872 50 70 Củ cải đỏ 1.3 4352.4 5
31 Hành lá cọng nhỏ 3 10044 30 71 Rễ cây diếp cá 5.5 18414 40
32 Ớt nhăn 4 13392 40 72 Rau bạc hà 4.5 15066 10
33         73 Rau mùi tàu 12 40176 3
34 Cải ngọt 1.5 5022 15 74 Quả đỗ xanh 3.5 11718 50
35 Mướp đắng 4.5 15066 30 75 Đậu đũa 4.5 15066 45
36         76 Dưa chuột 5 16740 15
37         77 Nấm hương 10 33480 15
38 Súp lơ trắng 2 6696 45 78 Nấm bào ngư 5.5 18414 30
39 Hẹ vàng 6.5 21762 8 79 Măng tây 14 46872 5
40 Lá hẹ 3 10044 20 80 Đậu nành lông 6 20088 30
                   
  Tổng giá bình quân: 4.2862   Tổng trọng lượng: 3009 Tỷ giá mua ck - BIDV:  3,348

 

 

                                                                                                                                                                                    Lèo Thêm

Thông tin thị trường
  • Thị trường
  • Ngành hàng