Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (13-05-2022)
Cập nhật thông tin giá bán buôn bình quân rau, củ, quả tại chợ đầu mối thành phố Côn Minh - Trung Quốc
TT | Tên sản phẩm | Giá bán (CNY\kg) | Quy đổi giá bán thành VNĐ (VNĐ\kg) | Số lượng giao dịch ngày hôm trước (tấn) | STT | Tên sản phẩm | Giá bán (CNY\kg) | Quy đổi giá bán thành VNĐ (VNĐ\kg) | Số lượng giao dịch ngày hôm trước (tấn) |
1 | Cải thảo | 1.8 | 6024.6 | 100 | 41 | Cải thìa | 3 | 10041 | 10 |
2 | Khoai tây | 2 | 6694 | 100 | 42 | Bí ngô da xanh | 6 | 20082 | 40 |
3 | Khoai lang | 4 | 13388 | 45 | 43 | Quả mướp | 5 | 16735 | 18 |
4 | Cà chua | 6.8 | 22759.6 | 80 | 44 | Quả Su su | 2.5 | 8367.5 | 50 |
5 | Ngô | 4.5 | 15061.5 | 100 | 45 | Quả bầu | 3 | 10041 | 6 |
6 | Gừng | 4 | 13388 | 50 | 46 | Dưa lưới | 4 | 13388 | 55 |
7 | Củ từ | 9 | 30123 | 110 | 47 | Rau dền cơm | 5 | 16735 | 8 |
8 | Hành tây | 2.5 | 8367.5 | 100 | 48 | Cần ta | 3.5 | 11714.5 | 30 |
9 | Bí đao | 3.5 | 11714.5 | 80 | 49 | Hoa sen tím | 2.5 | 8367.5 | 12 |
10 | Quả bí ngô | 3.8 | 12718.6 | 110 | 50 | Rau mùi | 5 | 16735 | 15 |
11 | Củ cà rốt | 4 | 13388 | 110 | 51 | Rau muống | 7 | 23429 | 10 |
12 | Củ cải trắng | 1.5 | 5020.5 | 100 | 52 | Cần tây | 3.5 | 11714.5 | 20 |
13 | Măng tây | 3.2 | 10710.4 | 55 | 53 | Khoai môn | 4 | 13388 | 40 |
14 | Dưa chuột kiếm | 4.2 | 14057.4 | 50 | 54 | Rau chân vịt | 5 | 16735 | 10 |
15 | Củ sen | 7.5 | 25102.5 | 45 | 55 | Rau xà lách | 3.5 | 11714.5 | 18 |
16 | Cải thảo lá vàng | 3.2 | 10710.4 | 55 | 56 | Rau cải đắng | 3 | 10041 | 10 |
17 | Hành lá cọng to | 3.5 | 11714.5 | 50 | 57 | Nấm mộc nhĩ | 8 | 26776 | 25 |
18 | Cà tím | 4.2 | 14057.4 | 50 | 58 | Cải ngồng | 4.5 | 15061.5 | 8 |
19 | Cải bẹ xanh | 1.6 | 5355.2 | 35 | 55 | ||||
20 | Cải mầm đá | 0 | 0 | 0 | 60 | Rau cải cúc | 4.5 | 15061.5 | 12 |
21 | Ớt xanh | 8 | 26776 | 45 | 61 | Rau thì là | 4 | 13388 | 15 |
22 | Ớt tiêu | 26 | 87022 | 60 | 62 | Rau diếp nếp | 3.2 | 10710.4 | 25 |
23 | Hoa sen trắng | 1.2 | 4016.4 | 60 | 63 | Rau đậu hà lan | 7.5 | 25102.5 | 12 |
24 | Đậu xanh | 6 | 20082 | 50 | 64 | Giá đỗ | 2.5 | 8367.5 | 15 |
25 | Tỏi trắng | 7 | 23429 | 65 | 65 | Ngọn su su | 5 | 16735 | 8 |
26 | Cải thảo (Bắc Kinh) | 2.5 | 8367.5 | 15 | 66 | Mầm giá đậu xanh | 2.5 | 8367.5 | 15 |
27 | Ớt xanh dài | 6.5 | 21755.5 | 50 | 67 | Rêu tỏi | 8 | 26776 | 60 |
28 | 68 | Mầm tỏi | 4.5 | 15061.5 | 55 | ||||
29 | Ớt đỏ | 7 | 23429 | 45 | 69 | Ngồng tỏi | 10 | 33470 | 8 |
30 | Tỏi cô đơn | 16 | 53552 | 55 | 70 | Củ cải đỏ | 2 | 6694 | 5 |
31 | Hành lá cọng nhỏ | 2.5 | 8367.5 | 50 | 71 | Rễ cây diếp cá | 7 | 23429 | 60 |
32 | Ớt nhăn | 5.5 | 18408.5 | 35 | 72 | Rau bạc hà | 5 | 16735 | 10 |
33 | 73 | Rau mùi tàu | 12 | 40164 | 5 | ||||
34 | Cải ngọt | 4 | 13388 | 8 | 74 | Quả đỗ xanh | 4 | 13388 | 50 |
35 | Mướp đắng | 8 | 26776 | 35 | 75 | Đậu đũa | 6.5 | 21755.5 | 35 |
36 | 76 | Dưa chuột | 7 | 23429 | 18 | ||||
37 | 77 | Nấm hương | 12 | 40164 | 15 | ||||
38 | Súp lơ trắng | 3.5 | 11714.5 | 45 | 78 | Nấm bào ngư | 7 | 23429 | 30 |
39 | Hẹ vàng | 9 | 30123 | 5 | 79 | Măng tây | 16 | 53552 | 3 |
40 | Lá hẹ | 4 | 13388 | 12 | 80 | Đậu nành lông | 8 | 26776 | 35 |
Tổng giá bình quân: 5.455 | Tổng trọng lượng: 3051 | Tỷ giá mua ck - BIDV: | 3,347 |
Lèo Thêm
Các tin khác
- Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (13-05-2022)
- Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (13-05-2022)
- Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (13-05-2022)
- Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (13-05-2022)
- Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (13-05-2022)